Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry goods




dry+goods
['draigudz]
danh từ
hàng khô (gạo, ngô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo


/'draigudz/

danh từ
hàng khô (gạo, ngô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo

Related search result for "dry goods"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.